người thợ
Vietnamese
pron
Definitions
- workman
Etymology
Compound from Vietnamese người (person, human, l, people, human being) + Vietnamese thợ (workman).
Origin
Vietnamese
thợ
Gloss
workman
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- người Vietnamese
- người Mĩ Vietnamese
- người Việt Vietnamese
- người da đỏ Vietnamese
- người mẫu Vietnamese
- người nước ngoài Vietnamese
- người thứ ba Vietnamese
- người tuyết Vietnamese
- người tình Vietnamese
- người yêu Vietnamese
- người đẹp Vietnamese
- người đời Vietnamese
- thợ Vietnamese
- 署 Chinese
- *ŋaːj Proto-Vietic